Menu
Tỷ giá
Tỷ giá
Loại tiền
VNĐ
- USD23,250.00
- EUR26,723.44
- GBP29,806.66
- HKD2,978.48
- CHF23,231.62
- JPY211.00
- AUD16,542.83
- CAD17,541.46
- SGD17,175.93
- THB756.18
- NOK2,722.08