Menu
Tỷ giá
Tỷ giá
Loại tiền
VNĐ
- USD23,240.00
- EUR26,283.23
- GBP30,629.23
- HKD2,982.65
- CHF23,689.11
- JPY216.57
- AUD15,918.87
- CAD17,647.41
- SGD17,133.55
- THB780.37
- NOK2,560.61