Menu
Tỷ giá
Tỷ giá
Loại tiền
VNĐ
- USD22,810.00
- EUR28,236.02
- GBP32,211.89
- HKD2,923.75
- CHF23,597.42
- JPY212.80
- AUD17,662.67
- CAD18,083.79
- SGD17,443.25
- THB744.00
- NOK2,966.70